Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
giảm tức nghĩa là gì?
Gợi ý...
珠子
cho dầu
絹布
quỷ
nửa cái
Nghĩa của "giảm tức"
giảm tức
减息。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
28
giảm tức
減息。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
28